Thông số kĩ thuật
HIỆU SUẤT
- Tiến trình sản xuất : 14nm Tri-Gate 3D Transistors
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp cơ bản: 3.60GHz
- Xung nhịp turbo tối đa: 4.30 GHz
- Xung nhịp Intel® Turbo Boost Max 3.0: 4.50GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- TDP: 140 W
THÔNG SỐ BỘ NHỚ RAM
- Dung lượng RAM hỗ trợ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128GB
- Loại Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- Số kênh RAM hỗ trợ tối đa: 4
- Bộ nhớ đệm: 11 MB L3
- Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Không
TÙY CHỌN MỞ RỘNG
- Khả năng mở rộng: 1S
- Phiên bản PCI Express: 3.0
- Số lane PCI Express được hỗ trợ tối đa: 28
THÔNG SỐ PACKAGE
- Hỗ trợ socket: Intel LGA 2066
- Cấu hình CPU tối đa: 1
- Thông số bộ tản nhiệt: PCG 2017X
CÁC CÔNG NGHỆ HỖ TRỢ
- Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™: Có
- Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 : Có
- Công nghệ Intel® Turbo Boost : 2.0
- Công nghệ Phân luồng Intel cao cấp® : Có
- Virtualization Technology Intel® (VT-x): Có
- Intel® 64 : Có
- Bộ hướng dẫn 64-bit
- Phần mở rộng bộ hướng dẫn SSE4.1/4.2, AVX 2.0, AVX-512
- Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có
Benchmarks và Systems Test
Chúng tôi đã thử kiểm tra để xem hiệu suất của I7 7820X ở cả không Turbo để xem hiệu suất ICP của Chip. Chúng tôi sử dụng Mainboard MSI X299 GAMING M7 ACK, Bộ nhớ RAM G.Skill Trident Z 4×8 GB DDR4 3600 MHz CL 16, HDD Samsung 950 Pro NVMe 256 GB, với nguồn Superflower Leadex 1 kW, card đồ họa EVGA GTX 980 Ti K|NGP|N Edition và bộ tản nhiệt EKWB EK-XLC Predator 360.
Đầu tiên các thông số được điều chỉnh về mức mặc định . Các lõi được điều chỉnh ở Max turbo (4.3 GHz).
Gaming Tests
Chúng tôi sử dụng một số game chạy với độ phân giải 1920*1080 và 2560*1440 với các tựa game :
- Rise of the Tomb Raider
- Metro Last Light
- Middle-Earth: Shadow of Mordor
- Ashes of the Singularity
CPU test
CPU | Queen | Ph Worxx | Zlib | AES | Hash |
i7-7820X @ 3.6 GHz | 75733 | 41661 | 652.9 | 32766 | 8249 |
FPU Tests
CPU | VP8 | Julia | Mandel | SinJulia |
i7-7820X @ 3.6 GHz | 7408 | 60178 | 32138 | 8666 |
Memory Tests
CPU | Đọc | Ghi | Copy | Độ trễ |
i7-7820X @ 3.6 GHz | 86392 | 93129 | 75439 | 67.1 |
CPU | CB R11.5 | CB R15 | POVRay | x265 (HWBOT) | 7Zip |
i7-7820X @ 3.6 GHz | 17.09 | 1591 | 3327.29 | 54.2 | 44243 |
CPU | CB R11.5 | CB R15 | POVRay | x265 (HWBOT) | 7Zip |
i7-7820X @ 3.6 GHz | 17.09 | 1591 | 3327.29 | 54.2 | 44243 |