Hotline:0935791858
Viber,Zalo : 0903 65 79 52
Xếp theo
...
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9 - Tốc độ xử lý: 3.7 GHz - 4.6 GHz ( 6 nhân, 6 luồng) - Bộ nhớ đệm: 9MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7 - Tốc độ xử lý: 3.9 GHz ( 2 nhân, 4 luồng) - Bộ nhớ đệm: 3MB - Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8 - Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) - Bộ nhớ đệm: 6MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Socket: LGA 1151 , Intel Pentium G - Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 2 nhân, 4 luồng) - Bộ nhớ đệm: 3MB - Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8 - Tốc độ xử lý: 2.8 GHz - 4.0 GHz ( 6 nhân, 6 luồng) - Bộ nhớ đệm: 9MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7 - Tốc độ xử lý: 3.4 GHz - 3.8 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) - Bộ nhớ đệm: 6MB - Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7 - Tốc độ xử lý: 4.2 GHz ( 4 nhân, 8 luồng) - Bộ nhớ đệm: 8MB - Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 6 - Tốc độ xử lý: 3.4 GHz ( 4 nhân, 8 luồng) - Bộ nhớ đệm: 8MB - Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 530
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7 - Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 4 nhân, 8 luồng) - Bộ nhớ đệm: 8MB - Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7 - Tốc độ xử lý: 3.0 GHz - 3.5 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) - Bộ nhớ đệm: 6MB - Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8 - Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 6 nhân, 6 luồng) - Bộ nhớ đệm: 9MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8 - Tốc độ xử lý: 3.2 GHz ( 6 nhân, 12 luồng) - Bộ nhớ đệm: 12MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Socket: LGA 1151 , Intel Xeon E3 v6 - Tốc độ xử lý: 3.5 GHz ( 4 nhân, 8 luồng) - Bộ nhớ đệm: 8MB
- Socket: LGA 2011-3 , Intel Core X - Tốc độ xử lý: 3.3 GHz - 3.6 GHz ( 6 nhân, 12 luồng) - Bộ nhớ đệm: 15MB
- Socket: LGA 1151 , Intel Xeon E3 v6 - Tốc độ xử lý: 3.0 GHz - 3.5 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) - Bộ nhớ đệm: 8MB
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7 - Tốc độ xử lý: 4.2 GHz ( 2 nhân, 4 luồng) - Bộ nhớ đệm: 4MB - Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Pentium Gold - Tốc độ xử lý: 3.8 GHz ( 2 nhân, 4 luồng) - Bộ nhớ đệm: 4MB - Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Celeron G - Tốc độ xử lý: 3.1 GHz ( 2 nhân, 2 luồng) - Bộ nhớ đệm: 2MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 610
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Pentium Gold - Tốc độ xử lý: 3.7 GHz ( 2 nhân, 4 luồng) - Bộ nhớ đệm: 4MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 610
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8 - Tốc độ xử lý: 3.1 GHz - 4.3 GHz ( 6 nhân, 6 luồng) - Bộ nhớ đệm: 9MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Socket: LGA 2066 , Intel Core thế hệ thứ 7 - Tốc độ xử lý: 3.5 GHz - 4.0 GHz ( 6 nhân, 12 luồng) - Bộ nhớ đệm: 8.25MB
- Socket: LGA 1151 , Intel Pentium G - Tốc độ xử lý: 3.3 GHz ( 2 nhân, 2 luồng) - Bộ nhớ đệm: 3MB - Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 510
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8 - Tốc độ xử lý: 3.7 GHz ( 6 nhân, 12 luồng) - Bộ nhớ đệm: 12MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8 - Tốc độ xử lý: 4.0 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) - Bộ nhớ đệm: 8MB - Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Socket: LGA 2066 , Intel Core thế hệ thứ 7 - Tốc độ xử lý: 4.3 GHz - 4.5 GHz ( 4 nhân, 8 luồng) - Bộ nhớ đệm: 8MB
- Socket: LGA 2066 , Intel Core X - Tốc độ xử lý: 3.6 GHz - 4.3 GHz ( 8 nhân, 16 luồng) - Bộ nhớ đệm: 11MB
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7 - Tốc độ xử lý: 3.8 GHz - 4.2 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) - Bộ nhớ đệm: 6MB - Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
THUY ANH COMPUTER